Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2010

Trung Quốc

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMYan Junling (1991-01-28)28 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Shanghai East Asia
211TMTeng Shangkun (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Hangzhou Greentown
221TMHan Rongze (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (17 tuổi) Shandong Luneng
32HVMirakhmadjon Muzaffar (1991-01-14)14 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Shandong Luneng
52HVMa Chongchong (1991-01-17)17 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Beijing Guoan Talent
62HVLei Tenglong (1991-01-17)17 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Beijing Guoan Talent
112HVBai Jiajun (1991-03-20)20 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Shanghai East Asia
122HVLi Lei (1992-05-30)30 tháng 5, 1992 (18 tuổi) Nanchang Hengyuan
152HVZheng Kaimu (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Shanghai East Asia
232HVShi Ke (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (17 tuổi) Hangzhou Greentown
23TVWang Tong (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (17 tuổi) Shandong Luneng
43TVPeng Xinli (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Chengdu Blades
73TVHu Rentian (1991-01-21)21 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Tianjin Teda
83TVZhang Xizhe (1991-01-23)23 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Beijing Guoan Talent
103TVJin Jingdao (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Yanbian FC
133TVWu Lei (1991-11-19)19 tháng 11, 1991 (18 tuổi) Shanghai East Asia
143TVYang Yihu (1991-09-16)16 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Guangzhou Evergrande
163TVLiu Binbin (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (17 tuổi) Shandong Luneng
173TVLi Zhilang (1991-08-22)22 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Guangzhou Evergrande
193TVWei Renjie (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Qingdao Jonoon
203TVZou Yucheng (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Beijing Guoan Talent
94Tan Tiancheng (1991-05-15)15 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Beijing Guoan Talent
184Zhu Jianrong (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Qingdao Jonoon

Ả Rập Xê Út

Syria

 Thái Lan

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMUkrit Wongmeema (1991-07-09)9 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Buriram United
42HVWittawin Clowuttiwat (1991-08-29)29 tháng 8, 1991 (19 tuổi)
62HVSakda Fai-in (1991-04-17)17 tháng 4, 1991 (19 tuổi)
72HVApisit Khamwang{{}}
123TVPonlachai Hongthong{{}}
133TVAnucha Suksai{{}}
153TVAtthaphol Thomma{{}}
193TVPiyarat Lajungreed (1991-08-29)29 tháng 8, 1991 (19 tuổi)
103TVSurachet Ngamtip (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (19 tuổi)
114Chananan Pombuppha (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (18 tuổi)
143TVPokklaw Anan (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (19 tuổi)
142HVSakolwat Skollah (1991-02-22)22 tháng 2, 1991 (19 tuổi)
172HVPittayapat Mangkata{{}}
181TMWasan Narsuan{{}}
203TVNoppanon Kotchaplayuk{{}}
214Pattana Sokjoho{{}}
221TMSuchin Yen-arom{{}}
254Nuttawut Khamrin (1991-03-27)27 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Rayong
264Adisak Kraisorn (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (19 tuổi)
272HVWatsaphon Thosanthiah (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (19 tuổi)
283TVSarach Yooyen (1992-05-30)30 tháng 5, 1992 (18 tuổi)
304Chakrit Ravanprakon {{}}